--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nham hiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nham hiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nham hiểm
+
Wicked
Tính tình nham hiểm
To be wicked in character
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nham hiểm"
Những từ có chứa
"nham hiểm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
henbane
lacerated
sinister
disparate
hackly
underhand
dangerous
common gum cistus
cistus ladanifer
felinity
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
nham hiểm
:
WickedTính tình nham hiểmTo be wicked in character